Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp Moxa IMC-21A là bộ chuyển đổi quang điện 10/100BaseT(X)-to-100BaseFX được thiết kế để cung cấp hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong môi trường mạng công nghiệp khắc nghiệt. Bộ chuyển đổi có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -40°C đến 75°C. Với vỏ được làm bằng sắt, thiết kế phần cứng chắc chắn đảm bảo rằng cổng Ethernet của bạn có thể chịu được các điều kiện công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

Bộ chuyển đổi IMC-21A được thiết kế để dễ dàng gắn trên thanh DIN Rail hoặc trong hộp phân phối quang. Thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Nội dung bài viết
Thông số kỹ thuật Moxa IMC-21A công nghiệp
100BaseFX | ||||
Multi-Mode | Single-Mode | |||
Fiber Cable Type | OM1 | 50/125 µm | G.652 | |
800 MHz x km | ||||
Typical Distance | 4 km | 5 km | 40 km | |
Wavelength | Typical (nm) | 1300 | 1310 | |
TX Range (nm) | 1260 to 1360 | 1280 to 1340 | ||
RX Range (nm) | 1100 to 1600 | 1100 to 1600 | ||
Optical Power | TX Range (dBm) | -10 to -20 | 0 to -5 | |
RX Range (dBm) | -3 to -32 | -3 to -34 | ||
Link Budget (dB) | 12 | 29 | ||
Dispersion Penalty (dB) | 3 | 1 | ||
Note: When connecting a single-mode fiber transceiver, we recommend using an attenuator to prevent damage caused by excessive optical power. Note: Compute the “typical distance” of a specific fiber transceiver as follows: Link budget (dB) > dispersion penalty (dB) + total link loss (dB). |
Power Parameters
- Input Current: 12 to 48 VDC, 265mA (Max.)
- Input Voltage: 12 to 48 VDC
- Overload Current Protection: Supported
- Power Connector: Terminal block
- Reverse Polarity Protection: Supported
Physical Characteristics
- Housing: Metal
- IP Rating: IP30
- Dimensions: 30 x 125 x 79 mm (1.19 x 4.92 x 3.11 in)
- Weight: 170 g (0.37 lb)
- Installation: DIN-rail mounting
Environmental Limits
- Operating Temperature: Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F) – Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
- Storage Temperature (package included): -40 to 75°C (-40 to 167°F)
- Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMC: EN 55032/24
- EMI: CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11
- Environmental Testing
IEC 60068-2-1
IEC 60068-2-2
IEC 60068-2-3
- Safety: EN 60950-1, UL 60950-1
- Vibration: IEC 60068-2-6
MTBF
- Time: 353,000 hrs
- Standards: MIL-HDBK-217F
Warranty
- Warranty Period: 5 years
- Details: See www.moxa.com/warranty
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.